Có 4 kết quả:
哺养 bǔ yǎng ㄅㄨˇ ㄧㄤˇ • 哺養 bǔ yǎng ㄅㄨˇ ㄧㄤˇ • 补养 bǔ yǎng ㄅㄨˇ ㄧㄤˇ • 補養 bǔ yǎng ㄅㄨˇ ㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
nuôi dưỡng, nuôi nấng
Từ điển Trung-Anh
(1) feed
(2) rear
(2) rear
phồn thể
Từ điển phổ thông
nuôi dưỡng, nuôi nấng
Từ điển Trung-Anh
(1) feed
(2) rear
(2) rear
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to take a tonic or nourishing food to build up one's health
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to take a tonic or nourishing food to build up one's health